Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 50 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 3: Celestial navigation / Nathaniel Bowditch . - KNxb. : Defense mapping agency hydrographic center, 1977 . - 296p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P3 0038
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 2 Bài giảng thủy văn công trình / Phạm Văn Tỉnh (ch.b), Phạm Minh Việt, Lê Thị Huệ, Đặng Thị Hồng . - H. : Lâm nghiệp, 2017 . - 291tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Thuy-van-cong-trinh_Dang-Van-Tinh_2017.pdf
  • 3 Bài tập địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2005 . - 155tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03684
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 4 Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 7 Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 243tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03390-PD/VT 03392
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.7
  • 8 Biển Đông. T. 2, Khí tượng thuỷ văn động lực biển / Phạm Văn Ninh chủ biên, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 565tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-Dong_T.2_2003.pdf
  • 9 Biển và cảng biển thế giới / Phan Bạch Châu; Chb: Phạm Văn Giáp . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 10 Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình (CTĐT) / Nguyễn Hồng Đức . - H. : Xây dựng, 2000 . - 241tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CDCTV 00001-CDCTV 00046, Pd/vt 01405, Pd/vt 01406, Pm/vt 03434-Pm/vt 03441
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 11 Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat-cong-trinh-va-dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2012.pdf
  • 12 Cơ sở hải dương học / Phạm Văn Huấn; Hiệu đính: Lê Đức Tổ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 159tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-hai-duong-hoc_Pham-Van-Huan_1991.pdf
  • 13 Đặc điểm khí tượng, thủy văn, động lực vùng biển quần đảo Trường Sa / Lê Đình Mầu (cb.), Võ Sĩ Tuấn, Hồ Văn Thệ, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 268tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10489-PM/VT 10494
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.570
  • 14 Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2003 . - 202tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10050
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 15 Địa chất thủy văn ứng dụng. T. 1 / C.W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính . - H. : Giáo dục, 2000 . - 308tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02690, PM/VT 00326, PM/VT 00345, PM/VT 00346, Pm/vt 00416, Pm/vt 00575, Pm/vt 00852, SDH/VT 00725
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 16 Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn / Phan Đình Lợi, Nguyễn Năng Minh . - H. : Xây dựng, 2002 . - 228 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00173-Pd/vt 00175, Pm/vt 00744-Pm/vt 00749, SDH/Vt 00784
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 17 Hydrology and best practices for managing water resources in arid and semi-arid lands / Christopher Misati Ondiekiand Johnson U. Kitheka, editors . - Hershey, PA : IGI Global, Engineering Science Reference, 2018 . - xxvii, 266p. : illustrations (some color), color maps ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.9100915/4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/225.%20Hydrology%20and%20Best%20Practices%20for%20Managing%20Water%20Resources%20in%20Arid%20and%20Semi-Arid%20Lands.pdf
  • 18 Indian ocean and South China sea = Bảng thủy triều. T. 3 . - 358p
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Indian-ocean-and-South-China-sea_Bang-thuy-trieu_Vol.3.pdf
  • 19 Khai thác hiệu quả thông tin khí tượng, thủy văn trên tàu biển hoạt động vùng ven biển Việt Nam đảm bảo an toàn hàng hải / Phạm Kỳ Quang; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 77 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00399
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 20 Khái quát địa lý thuỷ văn sông ngòi Việt Nam. Phần 1/ Nguyễn Đức Nhật . - H.: Tổng cục khí tượng thuỷ văn, 1980 . - 308 tr.: Miền Bắc; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01894
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 21 Khảo sát - tính toán thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy, Hà Huy Hưởng . - H. : Xây dựng, 2017 . - 373tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06186, PD/VT 06187, PM/VT 08521, PM/VT 08522
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Khảo sát - tính toán thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan ch.b . - H. : Xây dựng, 2017 . - 534tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06188, PD/VT 06189, PM/VT 08523, PM/VT 08524
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Khí tượng thuỷ văn hàng hải (CTĐT) / Nguyễn Sĩ Kiêm . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KTTV 00027, KTTV 00036, KTTV 00040, KTTV 00051, KTTV 00062, KTTV 00073, KTTV 00080, KTTV 00082, KTTV 00086, KTTV 00107, KTTV 00119, KTTV 00129, KTTV 00144, KTTV 00161, KTTV 00203, KTTV 00214, KTTV 00215, KTTV 00222, KTTV 00278, KTTV 00281, KTTV 00283, KTTV 00286, KTTV 00329-KTTV 00331, KTTV 00340, KTTV 00342, KTTV 00355, KTTV 00357, KTTV 00380, KTTV 00383, KTTV 00419, Pd/vt 02205-Pd/vt 02207, Pd/vt 02709, Pd/vt 02710, Pm/vt 04918-Pm/vt 04924, SDH/vt 00845
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002205-07%20-%20Khituongthuyvan.pdf
  • 24 Khí tượng thủy hải văn : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, BĐA . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 124tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Khí tượng thủy hải văn/ Nguyễn Thị Diễm Chi, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng , 2020 . - 121tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16321%20-%20TLHT_khi_tuong_thuy_van%20(in).pdf
  • 26 Khí tượng thủy văn : Scientific and technical hydro - Meteorological journal . - 70 tr. ; 27x19 cm
  • Thông tin xếp giá: TC00080
  • 27 Manual of applied field hydrogeology / Willis D. Weight . - America : McGraw-Hill, 2001 . - 623p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00011
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000011%20-%20Manual-of-applied-field-hydrogeology.pdf
  • 28 Marine meteorology and oceanography : Khí tượng - Hải dương . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 223tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11106E 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 29 Meteorology for Seafarers / C.R. Burgess, R.M. Frampton . - 2nd ed. - Glasgow : Brown,Son & Ferguson, 1997 . - 137p. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00171
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000171%20-%20Meteorology%20for%20Seafarers.pdf
  • 30 Mô phỏng chuyển động của tàu khi có các yếu tố khí tượng thuỷ văn tác động / Mai Xuân Hương; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2004 . - 64 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00445
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1 2
    Tìm thấy 50 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :